LỊCH KHỞI HÀNH TÀU CAO TỐC
| Tuyến | Giờ khởi hành | Tàu | Tải trọng | Vận tốc |
|---|---|---|---|---|
|
Phan Thiết ‹-› Phú Quý |
Lịch tháng 11 xem tại bảng dưới | Superdong Phú Quý I | 306 Hành khách | 26 – 28 hải lý/giờ |
| Lịch tháng 11 xem tại bảng dưới | Superdong Phú Quý II | 246 Hành khách (Trong đó: 30 ghế nằm, 216 ghế ngồi) |
Lưu ý: Giờ khởi hành có thể thay đổi theo thủy triều, điều kiện thời tiết.
Lưu ý:Giờ khởi hành có thể thay đổi theo thủy triều, điều kiện thời tiết.
| Tuyến | Giờ khởi hành | Tàu | Tải trọng | Vận tốc |
|---|---|---|---|---|
| Rạch Giá – Phú Quốc | 7h00 | Superdong III- IV – V – X |
306 Hành khách và 275 Hành khách |
26 – 28 hải lý/giờ |
| 8h10 | ||||
| 10h30 | ||||
| 13h10 | ||||
| Phú Quốc – Rạch Giá | 7h10 | |||
| 10h10 | ||||
| 13h00 | ||||
| 14h00 |
Lưu ý:Giờ khởi hành có thể thay đổi theo thủy triều, điều kiện thời tiết.
| Tuyến | Giờ khởi hành | Tàu | Tải trọng | Vận tốc |
|---|---|---|---|---|
| Sóc Trăng – Côn Đảo | 08h00 | Superdong Con Dao I / II |
306 Hành khách | 26 – 28 hải lý/giờ |
| 13h15 | ||||
| Côn Đảo – Sóc Trăng | 08h00 | |||
| 13h00 |
Lưu ý:Giờ khởi hành có thể thay đổi theo thủy triều, điều kiện thời tiết.
| Tuyến | Giờ khởi hành | Tàu | Tải trọng | Vận tốc |
|---|---|---|---|---|
| Phú Quốc – Hà Tiên | 08h00 | Superdong VI – VII – VIII – IX |
275 Hành khách | 26 – 28 hải lý/giờ |
| 08h20 | ||||
| 09h45 | ||||
| 13h00 | ||||
| Hà Tiên – Phú Quốc | 06h15 | |||
| 07h30 | ||||
| 8h00 | ||||
| 13h45 |
Lưu ý:Giờ khởi hành có thể thay đổi theo thủy triều, điều kiện thời tiết.
| Tuyến | Giờ khởi hành | Tàu | Tải trọng | Vận tốc |
|---|---|---|---|---|
| Rạch Giá – Nam Du | 07h30 | Superdong II – XI | 261 – 275 Hành khách | 26 – 28 hải lý/giờ |
| 08h30 | ||||
| Nam Du – Rạch Giá | 11h00 | |||
| 11h50 |
Lưu ý:Giờ khởi hành có thể thay đổi theo thủy triều, điều kiện thời tiết.
| Tuyến | Giờ khởi hành | Tàu | Tải trọng | Vận tốc |
|---|---|---|---|---|
| Rạch Giá – Hòn Sơn | 06h35 | Superdong XII | 275 Hành khách | 26 – 28 hải lý/giờ |
| Hòn Sơn – Rạch Giá | 12h00 |
Lưu ý:Giờ khởi hành có thể thay đổi theo thủy triều, điều kiện thời tiết.
| Tuyến | Giờ khởi hành | Tàu | Tải trọng | Vận tốc |
|---|---|---|---|---|
| Phú Quốc – Nam Du | 08h00 | Superdong VI | 275 Hành khách | 26 – 28 hải lý/giờ |
| Nam Du – Phú Quốc | 14h00 |
Lưu ý:Giờ khởi hành có thể thay đổi theo thủy triều, điều kiện thời tiết.
| Tuyến | Giờ khởi hành | Tàu | Tải trọng | Vận tốc |
|---|---|---|---|---|
| Rạch Giá – Hòn Nghệ | 08h10 | Superdong IX | 275 Hành khách | 26 – 28 hải lý/giờ |
| Hòn Nghệ – Rạch Giá | 13h00 |